quây quẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quây quẩy+
- Refuse flatly, turn down roundly
- Quây quẩy không chịu uống thuốc
To refuse flatly to take the medicine
- Quây quẩy không chịu uống thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây quẩy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quây quẩy":
quây quẩy quầy quậy - Những từ có chứa "quây quẩy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 611